Loading...
Tên thị trường
Tháng 12/2018 (USD/tấn)
% so với T11/2018
% so với T12/2017
Năm 2018 (USD/tấn)
% so với năm 2017
Giá TB
2.338,3
-1,80
6,35
2.337,6
12,92
Khối DN FDI
2.839,9
-2,95
2,91
2.951,3
9,80
Trung Quốc
2.358,0
-1,61
-3,76
2.426,1
8,38
Đài Loan (Trung Quốc)
2.112,9
-3,09
11,21
2.090,4
18,19
Khu vực Asean
1.829,4
-4,74
15,36
1.728,7
16,96
Thái Lan
1.840,5
-11,35
20,19
1.742,8
20,17
Indonesia
1.931,4
2,41
5,84
1.835,4
12,58
Malaysia
1.369,4
-4,77
8,63
1.364,9
18,37
Hàn Quốc
2.501,0
14,95
21,35
2.363,4
8,20
Ấn Độ
2.307,3
-5,62
-3,75
2.481,5
10,65
Nhật Bản
5.855,7
-13,41
-21,80
6.144,4
2,43
Pakistan
3.235,9
-18,62
-33,69
3.437,9
9,79
Hồng Kông (Trung Quốc)
5.874,1
9,81
63,67
6.296,5
65,78
Nguồn: TT Thông tin Công nghiệp Bộ Công thương
Vui lòng đọc kĩ nội dung Thư mời gia nhập hộiĐiền đầy đủ thông tin vào đơn gia nhập hội và gửi về địa chỉ bên dưới