Loading...
Chủng loại
Thị trường
Đvt
Lượng
Trị giá (USD)
Cửa khẩu
ĐK_GH
Áo Jacket
Mexico
Cái
575
1.373.100
Kho Cty TM DL Bình Dương
FOB
Quần áo trẻ em
Mỹ
314.712
952.615
Quốc tế SP-SSA (SSIT)
FCA
Hà Lan
10.221
919.890
Cái Mép TCIT
Áo len
19.998
910.109
Cảng Gemalink
Nhật Bản
38.336
890.545
Tân Vũ
36.052
719.237
Lạch Huyện
Quần
Chilê
117.312
686.275
114.624
665.965
Quần áo ngủ
Bộ
78.786
627.924
Cát Tiên Sa
Vải
Indonesia
yards
166.277
626.862
Áo nỉ
115.504
607.551
53.532
585.105
23.436
583.556
Hàn Quốc
7.995
561.809
HảI Phòng
7.277
559.965
QT Cái Mép
19.056
558.722
24.495
538.890
Màn
Công Gô
250.000
536.577
Vict
86.962
536.556
65.274
520.234
Bộ Quần áo
26.750
516.275
67.920
515.513
17.124
502.076
7.917
496.158
Đình Vũ
107.640
478.530
62.502
474.390
Áo thun
56.935
473.699
Áo
116.435
470.397
53.392
468.782
Cát Lái
60.978
462.823
7.608
460.284
Cảng VIP Green
28.800
458.496
61.840
458.234
Áo sơ mi
89.976
457.978
57.231
456.131
34.488
450.758
Hồ Chí Minh
Trung Quốc
10.547
440.337
Đình Vũ Nam Hải
9.994
440.036
93.060
433.660
Đồ lót
54.000
433.620
5.842
433.126
17.600
427.680
105.350
421.400
Váy
27.640
420.128
44.771
410.102
50.000
409.500
63.084
404.999
36.221
402.633
75.400
401.128
Hà Nội
118.590
396.091
53.844
395.215
27.708
395.116
24.760
392.446
55.590
390.798
12.888
387.027
24.000
383.040
94.080
376.320
5.152
375.912
Cont Spitic
72.780
374.453
Philippin
61.044
374.200
Quần Short
119.745
370.772
44.590
368.313
Cái Mép Thị Vải
Canada
19.910
366.941
22.912
363.155
49.392
362.537
7.288
362.214
23.640
357.673
8.121
357.568
85.500
353.115
32.640
349.901
22.861
349.773
23.953
348.061
46.815
346.431
36.240
344.280
77.280
343.560
22.612
343.476
28.000
342.440
62.640
339.509
30.588
334.327
57.240
332.564
36.500
331.492
11.304
331.433
Tân Cảng
47.958
330.910
54.906
330.752
Nguồn: Thống kê sơ bộ từ số liệu của Tổng cục Hải quan
Vui lòng đọc kĩ nội dung Thư mời gia nhập hộiĐiền đầy đủ thông tin vào đơn gia nhập hội và gửi về địa chỉ bên dưới