Tham khảo một số chủng loại NPL dệt, may nhập khẩu trong tuần

Chủng loại

Thị trường

Đvt

Lượng

Đơn giá (USD/Đvt)

Cửa khẩu (kho, cảng)

ĐK GH

Bông 100% Cotton

Singapore

Kg

243.306

1,53

Đình Vũ Nam Hải

CIF

Bông 100% Cotton

Thuỵ Sỹ

Kg

190.765

1,84

Lạch Huyện

C&F

Bông cotton

Bangladesh

Kg

46.898

0,46

Đình Vũ

CIF

Bông cotton

Ma Cao

Kg

996.984

1,55

Cát Lái

CIF

Bông cotton

Ấn Độ

Kg

114.606

0,56

Cát Tiên Sa

CIF

Bông cotton

Đài Loan

Kg

4.676

5,65

Cát Tiên Sa

CIF

Bông gòn

Trung Quốc

Kg

21.198

1,45

Cát Tiên Sa

CIF

Bông nguyên liệu

Mỹ

Kg

100.812

1,56

Đình Vũ

CIF

Bông nguyên liệu

Ấn Độ

Kg

81.329

1,48

Đình Vũ

CIF

Bông nhân tạo

Đài Loan

Kg

438

2,85

Đình Vũ

CIF

Bông rơi

Indonesia

Kg

89.762

1,30

Cát Lái

C&F

Bông rơi

Ấn Độ

Kg

45.575

1,22

Cảng Xanh Vip

CIF

Bông rơi

Indonesia

Kg

62.735

1,28

Cát Lái

CIF

Bông thiên nhiên

Thuỵ Sỹ

Kg

258.294

1,50

Cát Tiên Sa

CIF

Bông thiên nhiên

Mỹ

Kg

88.550

0,80

Cát Lái

CIF

Bông thiên nhiên

Hồng Kông

Kg

351.847

1,87

Cát Lái

C&F

Bông thiên nhiên

Indonesia

Kg

38.897

0,75

Cát Lái

CIF

Bông thiên nhiên

Hồng Kông

Kg

19.858

1,87

Hồ Chí Minh

CPT

Bông thiên nhiên

Thuỵ Sỹ

Kg

171.661

1,55

Móng Cái

DDU

Bông thiên nhiên

Pháp

Kg

49.204

1,76

Đình Vũ

CIF

Bông thiên nhiên

Mỹ

Kg

91.735

1,64

Đình Vũ

CIF

Bông thô

Thuỵ Sỹ

Kg

257.927

1,64

Cát Lái

C&F

Bông thô

Ấn Độ

Kg

499.925

1,56

Cảng Xanh Vip

CIF

 

 

Chủng loại

Thị trường

Đvt

Lượng

Đơn giá (USD/Đvt)

Cửa khẩu (kho, cảng)

ĐK GH

Bông thô

Mỹ

Kg

48.510

1,42

Cát Lái

CIF

Bông thô

Nhật Bản

Kg

201.574

1,54

Cát Lái

C&F

Bông thô

Braxin

Kg

195.906

1,80

Cát Lái

CIF

Bông tự nhiên

Hy Lạp

Kg

300.335

1,61

Cát Lái

CIF

Bông vụn

Trung Quốc

Kg

1.713

4,50

Hải Phòng

CIF

Bông xé

Trung Quốc

Kg

598

13,50

Hải Phòng

CIF

Bông xơ

Indonesia

Kg

19.598

0,66

Cát Lái

FOB

Sợi 100% Cotton

Hàn Quốc

Kg

19.930

2,78

Cát Lái

CIF

Sợi 100% Cotton

Hồng Kông

Kg

11.955

6,37

Cát Lái

CIF

Sợi 100% Polyester

Malaysia

Kg

20.388

1,23

Cát Lái

CIF

Sợi 100% Recycled

Trung Quốc

Kg

1.462

3,08

Cát Lái

CIF

Sợi 100% wool

Ma Cao

Kg

10.929

18,49

Đình Vũ Nam Hải

CIF

Sợi 89% Wool

New Zealand

Kg

2.208

31,25

Lạch Huyện

C&F

Sợi 97% cotton

Trung Quốc

Kg

14.190

3,60

Đình Vũ

CIF

Sợi bông

Trung Quốc

Kg

21.152

3,11

Cát Lái

CIF

Sợi bông

Trung Quốc

Kg

20.860

3,11

Cát Tiên Sa

CIF

Sợi đơn

Trung Quốc

Kg

3.648

2,02

Cát Tiên Sa

CIF

Sợi đơn

Đài Loan

Kg

16.799

4,43

Cát Tiên Sa

CIF

Sợi đơn

Ma Cao

Kg

2.165

9,42

Đình Vũ

CIF

Sợi dún filament

Trung Quốc

Kg

2.003

5,30

Đình Vũ

CIF

Sợi dún filament

Đài Loan

Kg

4.881

3,05

Đình Vũ

CIF

Sợi dún filament

Hàn Quốc

Kg

60.970

1,07

Cát Lái

C&F

Sợi Polyester

Trung Quốc

Kg

171.661

1,29

Cảng Xanh Vip

CIF

Sợi Viscose

Trung Quốc

Kg

13.145

4,92

Cát Lái

CIF

Sợi xe

Trung Quốc

Kg

2.293

3,03

Cát Tiên Sa

CIF

Sợi xe 100% Polyester

Hồng Kông

Kg

23.986

1,64

Cát Lái

CIF

Sợi xe 100% Polyester

Hồng Kông

Kg

23.694

1,64

Cát Lái

C&F

Vải 100% cotton

Trung Quốc

m

6.051

3,34

Cát Lái

CIF

Vải 100% cotton

Hồng Kông

m

5.891

1,30

Hồ Chí Minh

CPT

Vải 100% cotton

Ma Cao

yard

5.022

4,00

Móng Cái

DDU

Vải 100% Polyester

Hàn Quốc

yard

6.798

2,84

Đình Vũ

CIF

Vải 100% Cotton

Hồng Kông

m

1.932

1,03

Đình Vũ

CIF

Vải 100% Polyester

Belize

m

6.262

1,85

Cát Lái

C&F

Vải 100% Polyester

Hàn Quốc

m

29.044

3,28

Cảng Xanh Vip

CIF

Vải 100% Polyester

Đức

m

6.195

0,40

Cát Lái

CIF

Vải 100% Polyester

Trung Quốc

m

5.822

1,47

Cát Lái

CIF

Vải 100% Polyester

Đài Loan

yard

127.285

2,35

Cát Lái

FOB

Vải 100% rayon

Hàn Quốc

m

9.501

1,03

Hải Phòng

CIF

Vải 100% rayon

Trung Quốc

m

5.020

2,06

Hà Nội

CFR

Vải 100% rayon

Hàn Quốc

m

49.400

0,43

Hải Phòng

C&F

Vải 100%Poly

Hàn Quốc

m

15.322

0,34

Cát Tiên Sa

CIF

Vải 36% Cotton

Hàn Quốc

yard

2.824

5,24

Cát Lái

CFR

Vải 66% cotton

Hàn Quốc

m

5.332

2,49

Cát Lái

C&F

Vải 67%Polyester

Đài Loan

m

4.576

0,85

Đình Vũ

CIF

Vải 75% Cotton

Hồng Kông

m

10.608

3,89

Đình Vũ Nam Hải

CIF

 

 

Chủng loại

Thị trường

Đvt

Lượng

Đơn giá (USD/Đvt)

Cửa khẩu (kho, cảng)

ĐK GH

Vải 80% Rayon

Hàn Quốc

yard

90.757

1,25

Lạch Huyện

C&F

Vải 86% Poly

Hàn Quốc

yard

24.430

1,21

Đình Vũ

CIF

Vải 88% Polyester

Đài Loan

m

24.256

1,86

Cát Lái

CIF

Vải 90% Poly

Hàn Quốc

yard

22.221

1,62

Cát Tiên Sa

CIF

Vải 90% Polyester

Mỹ

yard

5.231

1,62

Cát Tiên Sa

CIF

Vải 92% Poly

Hàn Quốc

yard

4.530

1,64

Cát Tiên Sa

CIF

Vải chính

Hàn Quốc

yard

3.414

3,85

Đình Vũ

CIF

Vải chính 100% cotton

Đài Loan

yard

10.911

1,10

Đình Vũ

CIF

Vải chính 100% poly

Mỹ

yard

3.321

1,35

Đình Vũ

CIF

Vải chính 100% polyester

Trung Quốc

yard

4.496

1,13

Cát Lái

C&F

Vải chính 100%Recycle

Hồng Kông

m

2.607

0,90

Cảng Xanh Vip

CIF

Vải chính 40% Acrylic

Hàn Quốc

yard

9.630

2,80

Cát Lái

CIF

Vải chính 45% Acrylic

Hàn Quốc

yard

2.479

3,80

Cát Tiên Sa

CIF

Vải chính 55% Linen

Trung Quốc

yard

3.191

4,00

Cát Lái

CIF

Vải chính 65% Polyester

Hồng Kông

yard

3.770

4,44

Cát Lái

C&F

Vải chính 67%Rayon

Mỹ

yard

3.225

2,85

Cát Lái

CIF

Vải chính 69% polyester

Hàn Quốc

yard

12.749

2,35

Hồ Chí Minh

CPT

Vải chính 75% Nylon

Đài Loan

yard

5.709

1,27

Móng Cái

DDU

Vải chính 88% polyester

Đài Loan

yard

54.941

1,12

Đình Vũ

CIF

Vải Chính 95% rayon

Hàn Quốc

m

12.169

1,08

Đình Vũ

CIF

Vải dệt thoi 100% Poly

Hàn Quốc

m

9.214

1,78

Cát Lái

C&F

Vải dệt thoi 100% polyester

Hàn Quốc

m

2.722

0,79

Cảng Xanh Vip

CIF

Vải poly

Hàn Quốc

yard

7.434

2,57

Cát Lái

CIF

Xơ bông

Hàn Quốc

kg

61.004

1,40

Đình Vũ

DDU

Xơ bông chưa chải thô

Braxin

kg

199.802

2,11

Đình Vũ Nam Hải

CIF

Xơ bông chưa chải thô

Ấn Độ

kg

49.082

1,93

Lạch Huyện

C&F

Xơ bông chưa chải thô

Hồng Kông

Kg

81.329

0,88

Hải Phòng

CIF

Xơ bông chưa chải thô

Mỹ

Kg

236.055

1,58

Đình Vũ Nam Hải

CIF

Xơ bông cotton

Mỹ

Kg

203.453

1,74

Lạch Huyện

C&F

Xơ bông nguyên liệu

Hồng Kông

Kg

212.842

1,79

Đình Vũ

CIF

Xơ bông nguyên liệu

Mỹ

Kg

303.346

1,79

Cát Lái

CIF

Xơ bông nhân tạo

Trung Quốc

Kg

14.427

2,65

Cát Tiên Sa

CIF

Xơ bông thiên nhiên

Nhật Bản

Kg

258.821

1,96

Cát Tiên Sa

CIF

Xơ bông thiên nhiên

Singapore

Kg

105.579

1,89

Cát Tiên Sa

CIF

Xơ bông thiên nhiên

Đức

Kg

140.787

2,15

Đình Vũ

CIF

Xơ bông thiên nhiên

Ấn Độ

Kg

202.642

1,86

Đình Vũ

CIF

Xơ bông thiên nhiên

Mỹ

Kg

256.448

1,73

Đình Vũ

CIF

Xơ bông tự nhiên

Urugoay

Kg

271.265

1,88

Cát Lái

C&F

Xơ bông tự nhiên

Đức

Kg

289.045

2,18

Cảng Xanh Vip

CIF

Xơ bông tự nhiên

Singapore

Kg

152.365

1,86

Cát Lái

CIF

Xơ bông tự nhiên

Pháp

Kg

399.334

1,72

Cát Tiên Sa

CIF

Xơ bông, chưa chải

Singapore

Kg

241.074

1,65

Cát Lái

CIF

Xơ Polyester

Thái Lan

Kg

20.198

1,22

Cát Lái

C&F

XOB-Xơ bông

Hàn Quốc

Kg

202.380

1,53

Cát Lái

CIF

XOB-Xơ bông

Mỹ

Kg

20.229

1,66

Hồ Chí Minh

CPT

Nguồn: Số liệu thống kê sơ bộ, dùng để tham khảo

ĐĂNG KÝ HỘI VIÊN

Vui lòng đọc kĩ nội dung Thư mời gia nhập hội
Điền đầy đủ thông tin vào đơn gia nhập hội và gửi về địa chỉ bên dưới

  • Address: 183H Dương Quảng Hàm, P. 5, Q.Gò Vấp
  • Phone: (08) 6 2973 567 - Fax : (08) 62 973 540
  • Website: http://agtek.org.vn/