Loading...
Thị trường chủ yếu
Tháng 7 năm 2021
7 tháng năm 2021
Tỷ trọng NK (%)
Trị giá (Nghìn USD)
So với T6/2021 (%)
So với T7/2020 (%)
So với 7T/2020 (%)
7T/2021
7T/2020
Tổng
1.228.886
-11,50
20,90
8.519.344
30,40
100,00
Trung Quốc
801.197
-10,88
20,31
5.388.015
36,25
63,24
60,53
Hàn Quốc
157.157
-4,72
10,08
1.067.512
15,74
12,53
14,12
Đài Loan
128.390
-21,72
40,36
1.027.045
33,50
12,06
11,78
Nhật Bản
56.916
-6,31
12,68
384.985
-1,45
4,52
5,98
Thái Lan
22.594
-4,91
63,98
167.046
24,46
1,96
2,05
Italia
10.479
-16,66
12,80
65.445
24,48
0,77
0,80
Malaysia
7.506
-11,42
-7,82
58.661
27,42
0,69
0,70
Indonesia
7.268
14,82
19,23
42.186
-0,63
0,50
0,65
Hồng Kông
5.663
-17,70
-2,83
38.884
-21,46
0,46
0,76
Đức
4.214
45,82
73,67
24.857
32,91
0,29
Campuchia
3.287
-7,08
-5,95
21.835
89,22
0,26
0,18
ấn Độ
3.075
-33,86
34,55
21.555
1,01
0,25
0,33
Pakixtan
2.674
-2,02
164,69
20.389
64,95
0,24
0,19
Hoa Kỳ
2.576
-7,16
33,29
20.366
18,20
Thổ Nhĩ Kỳ
4.035
65,13
68,69
15.936
-8,30
0,27
Pháp
1.371
-13,55
16,69
8.571
33,38
0,10
Bỉ
591
4,86
#DIV/0!
2.976
30,33
0,03
Anh
321
-38,61
-35,23
2.776
-40,35
0,07
Singapore
266
5,11
2.215
248,54
0,01
Thụy Sỹ
415
82,37
1.816
41,46
0,02
Bangladesh
174
-23,75
-91,23
1.025
-60,41
0,04
Nguồn: Tính toán từ số liệu thống kê sơ bộ của TCHQ
Vui lòng đọc kĩ nội dung Thư mời gia nhập hộiĐiền đầy đủ thông tin vào đơn gia nhập hội và gửi về địa chỉ bên dưới