Loading...
Thị trường
Tháng 12/2020 (USD/tấn)
So với T11/2020 (%)
So với T12/2019 (%)
Năm 2020 (USD/tấn)
So với Năm 2019 (%)
Giá TB
2.310,3
6,97
1,51
2.149,6
-11,58
Khối DNFDI
2.509,2
6,65
2,73
2.313,9
-11,68
Trung Quốc
2.422,0
4,94
3,36
2.244,5
-9,94
Hàn Quốc
2.457,9
8,57
6,26
2.244,3
-5,11
Khu vực Asean
2.686,0
1,38
7,40
2.521,1
-5,19
Thái Lan
2.577,8
4,10
12,17
2.529,3
-1,54
Indonesia
3.204,1
-0,22
4,71
2.816,7
-10,34
Malaysia
2.252,7
0,65
-7,78
2.308,3
-8,31
Campuchia
3.254,0
8,00
13,66
2.759,8
-6,76
Philippines
1.635,1
7,11
-16,69
1.692,4
-17,58
Đài Loan (Trung Quốc)
2.494,0
6,53
-0,40
2.477,3
-14,78
Hoa Kỳ
1.093,4
-1,93
-1,53
1.094,9
-11,04
Thổ Nhĩ Kỳ
2.350,4
36,53
16,03
2.028,3
-5,52
Nhật Bản
2.322,9
14,03
-18,17
2.557,3
-13,31
Brazil
1.915,5
11,01
0,93
1.685,4
-12,66
Bangladesh
3.981,6
19,85
7,98
3.417,0
-12,40
Hồng Kông (Trung Quốc)
3.624,7
-1,15
22,84
3.054,3
-3,90
Pakistan
1.580,8
-14,19
1.520,0
-31,58
Ai Cập
2.516,6
16,71
19,43
2.024,3
-6,55
Khu vực EU
1.612,8
34,28
-29,78
1.588,5
-24,15
Anh
848,2
5,77
-12,31
861,2
-15,00
Romania
3.517,4
10,85
-10,71
3.516,6
-7,46
Italy
3.130,2
-48,74
3.799,2
-25,37
Ấn Độ
1.935,0
-18,04
-30,17
2.345,0
-28,57
Colombia
2.228,0
0,51
0,78
2.136,4
-10,07
Sri Lanka
5.070,0
29,23
15,80
3.837,3
-0,92
Nguồn: Tính toán từ số liệu thống kê sơ bộ của TCHQ
Vui lòng đọc kĩ nội dung Thư mời gia nhập hộiĐiền đầy đủ thông tin vào đơn gia nhập hội và gửi về địa chỉ bên dưới