Loading...
Giá xơ, sợi trung bình nhập khẩu từ một số thị trường tháng 10/2020
Thị trường
Tháng 10/2020 (USD/tấn)
So với T9/2020 (%)
So với T10/2019 (%)
10T/2020 (USD/tấn)
So với 10T/2019 (%)
Giá TB
1.887,5
1,13
-11,92
1.932,5
-12,82
Khối DNFDI
2.449,1
-1,34
-9,75
2.506,1
-10,01
Trung Quốc
1.773,6
-1,98
-18,72
1.902,1
-13,84
Đài Loan (Trung Quốc)
1.943,7
1,95
3,93
1.833,9
-10,77
Khu vực Asean
1.238,7
-10,45
-24,12
1.379,0
-19,28
Thái Lan
1.122,5
-10,73
-22,20
1.293,2
-18,84
Indonesia
1.603,1
0,11
-19,12
1.577,2
-19,70
Malaysia
938,2
-25,66
-15,37
1.069,0
-17,55
Hàn Quốc
1.774,6
1,48
-17,44
2.012,2
-14,59
Ấn Độ
2.088,9
-1,85
-8,56
2.163,4
-7,77
Nhật Bản
9.924,9
17,40
55,85
7.108,3
11,64
Khu vực EU
2.617,6
10,19
-3,15
2.631,9
-15,25
Áo
2.362,1
1,63
-9,86
2.475,3
-13,81
Hà Lan
47.917,3
-11,25
29,28
10.936,7
-48,85
Bangladesh
1.101,6
30,17
-4,44
953,2
4,48
Pakistan
3.427,2
20,33
4,52
3.454,4
7,95
Hồng Kông (Trung Quốc)
12.469,6
83,99
395,32
7.869,7
78,32
Nguồn: Tính toán từ số liệu thống kê sơ bộ của TCHQ
Vui lòng đọc kĩ nội dung Thư mời gia nhập hộiĐiền đầy đủ thông tin vào đơn gia nhập hội và gửi về địa chỉ bên dưới