Loading...
Thị trường
Tháng 9/2020 (USD/tấn)
So với T8/2020 (%)
So với T9/2019 (%)
9T/2020 (USD/tấn)
So với 9T/2019 (%)
Giá TB
1.866,5
6,78
-8,33
1.937,7
-12,91
Khối DNFDI
2.482,5
6,93
-2,30
2.567,0
-8,07
Trung Quốc
1.809,4
8,58
-6,42
1.918,6
-13,20
Đài Loan (Trung Quốc)
1.906,5
7,18
3,16
1.820,0
-12,45
Khu vực Asean
1.383,2
9,95
-24,14
1.391,6
-18,95
Thái Lan
1.257,3
4,60
-23,38
1.310,9
-18,56
Indonesia
1.601,3
13,42
-28,42
1.575,1
-19,72
Malaysia
1.262,1
22,73
8,17
1.083,5
-17,74
Hàn Quốc
1.748,8
-5,22
-19,51
2.042,1
-14,36
Ấn Độ
2.128,3
4,53
-8,44
2.166,8
-7,97
Nhật Bản
8.453,6
-3,10
57,39
6.816,7
7,05
Khu vực EU
2.375,5
-1,82
-23,39
2.633,0
-17,55
Áo
2.324,2
-2,44
-19,32
2.482,4
-15,21
Hà Lan
53.989,0
85,58
31,13
10.337,8
-50,37
Bangladesh
846,3
-21,12
-13,94
938,9
4,31
Hồng Kông (Trung Quốc)
6.777,2
-26,59
55,67
7.774,1
64,16
Pakistan
2.848,2
7,96
-10,85
3.457,7
8,44
Nguồn: Tính toán từ số liệu thống kê sơ bộ của TCHQ
Vui lòng đọc kĩ nội dung Thư mời gia nhập hộiĐiền đầy đủ thông tin vào đơn gia nhập hội và gửi về địa chỉ bên dưới