Loading...
Giá xuất khẩu trung bình xơ, sợi dệt tháng 9/2020
Thị trường
Tháng 9/2020 (USD/tấn)
So với T8/2020 (%)
So với T9/2019 (%)
9T/2020 (USD/tấn)
So với 9T/2019 (%)
Giá TB
2.034,5
1,08
-13,42
2.131,0
-14,31
Khối DNFDI
2.248,7
2,06
-11,67
2.304,2
-14,18
Trung Quốc
2.137,9
0,62
-11,33
2.207,3
-13,27
Hàn Quốc
2.134,9
1,56
-8,46
2.218,6
-7,24
Khu vực Asean
2.383,2
-0,26
-8,51
2.492,4
Thái Lan
2.413,0
-4,26
-7,40
2.568,0
-2,30
Indonesia
2.634,9
-0,43
-10,94
2.711,4
-15,20
Malaysia
1.987,1
0,59
-18,95
2.336,7
-10,02
Campuchia
2.766,8
2,20
-5,66
2.611,6
-12,59
Philippines
1.469,9
-0,68
-24,20
1.717,6
-19,96
Thổ Nhĩ Kỳ
1.807,3
-6,82
-17,85
2.050,6
-6,00
Hoa Kỳ
1.154,3
8,02
3,31
1.092,8
-14,67
Đài Loan (Trung Quốc)
2.472,2
-0,56
-17,48
2.520,0
-16,82
Nhật Bản
2.047,2
-8,32
-31,25
2.707,8
-9,27
Hồng Kông (Trung Quốc)
2.795,3
3,37
-8,73
2.899,5
-11,29
Bangladesh
3.221,1
-8,27
-5,54
3.355,4
-15,42
Brazil
1.525,8
-4,91
-7,21
1.635,3
-17,07
Pakistan
1.518,6
4,44
-24,22
1.582,9
-33,88
Ai Cập
1.936,7
7,94
-7,26
1.983,2
-10,06
Khu vực EU
1.572,0
-2,07
-25,62
1.626,5
-21,74
Anh
814,4
-1,30
-16,88
872,7
-15,19
Romania
3.543,6
0,14
-9,72
3.624,4
-3,24
Italy
5.216,7
-14,78
-17,29
3.927,9
-17,23
Ấn Độ
1.968,4
-21,18
-42,34
2.514,7
-24,76
Colombia
2.035,2
-0,64
-9,90
2.129,4
-12,33
Sri Lanka
3.345,9
-5,01
-4,56
3.690,2
-7,36
Nguồn: Tính toán từ số liệu thống kê sơ bộ của TCHQ
Vui lòng đọc kĩ nội dung Thư mời gia nhập hộiĐiền đầy đủ thông tin vào đơn gia nhập hội và gửi về địa chỉ bên dưới