Loading...
Thị trường
Tháng 8/2019 (USD/tấn)
So với T7/2019 (%)
So với T8/2018 (%)
8T/2019 (USD/tấn)
So với 8T/2018 (%)
Giá TB
2.388,9
-0,96
-13,41
2.511,7
-8,47
Khối DN FDI
2.616,2
-0,72
-8,68
2.711,5
-4,96
Trung Quốc
2.468,2
0,59
-12,95
2.567,5
-9,7
Hàn Quốc
2.262,0
-6,53
-7,66
2.407,4
-3,46
Khu vực Asean
2.645,7
-0,99
-9,69
2.747,0
-2,13
Thái Lan
2.522,7
-6,51
-7,14
2.642,1
1,87
Indonesia
3.279,8
9,06
3,79
3.240,5
-1,59
Malaysia
2.450,2
-2,22
-18
2.626,6
-8,91
Campuchia
2.784,9
-3,05
-13,99
2.998,0
4,09
Philippines
1.892,7
-7,92
-26,28
2.189,8
-10,01
Thổ Nhĩ Kỳ
2.279,9
16,59
0,49
2.180,6
-8,53
Ấn Độ
3.347,4
13,29
-22,53
3.359,3
-13,69
Brazil
1.707,1
-14,08
-32,17
2.040,9
-14,34
Nhật Bản
3.342,9
23,06
-9,9
2.997,7
-18,38
Bangladesh
4.006,4
1,38
2,83
4.060,0
3,08
Hồng Kông (Trung Quốc)
3.441,2
5,75
-14,7
3.304,3
-11,6
Hoa Kỳ
1.113,0
-8,49
-11,88
1.300,0
4,72
Đài Loan (Trung Quốc)
3.019,1
7,53
-2,97
3.046,0
-1,45
Ai Cập
2.133,3
1,03
-10,61
2.222,4
2,93
Colombia
2.384,1
4,87
-11,79
2.468,6
-11,21
Pakistan
2.078,9
-24,33
-27,49
2.472,8
-2,83
Romania
3.288,4
-7,82
3.720,4
Sri Lanka
3.997,8
-11,59
4.054,8
Anh
958,9
-9,34
-15,67
1.036,5
-7,55
Italy
8.772,8
88,03
69,99
4.621,3
2,07
Chile
2.410,8
-3,96
2.444,9
Pê Ru
3.054,3
9,97
2.725,5
Nguồn: Tính toán từ số liệu thống kê sơ bộ của TCHQ
Vui lòng đọc kĩ nội dung Thư mời gia nhập hộiĐiền đầy đủ thông tin vào đơn gia nhập hội và gửi về địa chỉ bên dưới