Loading...
Thị trường
5T/2022
So với 5T/2021 (%)
Tỷ trọng 5T/2022 (%)
Lượng
Trị giá
Đơn giá
Tổng
46.836
54.860
1,2
44,5
31,6
-8,9
100,00
Trung Quốc
14.527
12.876
0,9
8,0
26,9
17,5
31,02
23,47
Việt Nam
3.195
8.187
2,6
21,0
32,9
9,8
6,82
14,92
Ấn Độ
4.725
5.216
1,1
33,3
29,7
-2,7
10,09
9,51
Bangladesh
1.732
4.260
2,5
39,1
57,6
13,3
3,70
7,77
Indonesia
1.014
2.812
2,8
39,4
61,4
15,7
2,17
5,13
Campuchia
827
2.229
2,7
16,4
50,3
29,1
1,77
4,06
Pakistan
1.596
2.164
1,4
12,3
37,6
22,6
3,41
3,94
Mexico
1.439
1.915
1,3
18,1
-9,0
3,07
3,49
Honduras
395
1.200
3,0
8,5
22,2
12,7
0,84
2,19
Thổ Nhĩ Kỳ
3.192
1.174
0,4
300,4
3,9
-74,0
6,81
2,14
Italia
764
1.114
1,5
309,3
42,8
-65,1
1,63
2,03
Nicaragoa
270
924
3,4
18,9
31,2
10,4
0,58
1,68
Sri Lanka
232
893
19,8
25,6
4,9
0,49
El Salvador
278
818
2,9
-0,7
14,5
15,3
0,59
1,49
Goatemala
191
814
4,3
11,6
31,4
17,8
0,41
1,48
Ai cập
1.059
745
0,7
246,0
40,8
-59,3
2,26
1,36
Jordan
152
714
4,7
16,3
18,5
1,9
0,32
1,30
Thái Lan
344
557
1,6
18,2
28,1
8,4
0,73
1,02
Hàn Quốc
846
498
0,6
3,5
30,6
26,2
1,81
0,91
Canada
391
482
-7,5
13,6
22,8
0,88
Haiti
182
434
2,4
4,0
15,1
10,7
0,39
0,79
Peru
57
413
7,2
23,3
35,8
10,1
0,12
0,75
Philippin
111
383
11,8
38,5
23,9
0,24
0,70
Đài loan
326
305
-7,7
22,3
32,6
0,56
Bồ Đào Nha
134
283
2,1
-0,2
18,0
18,3
0,29
0,52
Dominica
121
266
2,2
16,0
25,4
8,1
0,26
0,48
Nhật Bản
201
226
53,6
24,0
-19,3
0,43
Myanma
86
210
-17,9
41,7
0,18
0,38
Đức
340
199
3,1
-6,5
-9,3
0,72
0,36
Kenya
52
197
3,8
13,4
8,3
0,11
Pháp
59
183
5,1
32,4
26,0
0,13
0,33
Colombia
62
176
5,5
37,5
30,3
Ethiopia
61
168
66,8
25,5
0,31
Malaysia
2.186
148
0,1
1.191,0
41,2
-89,1
4,67
0,27
Madagascar
38
145
30,8
49,0
13,9
0,08
Anh
63
142
2,3
39,5
33,0
-4,7
Nguồn: Tính toán từ số liệu của Văn phòng Dệt may Mỹ
Vui lòng đọc kĩ nội dung Thư mời gia nhập hộiĐiền đầy đủ thông tin vào đơn gia nhập hội và gửi về địa chỉ bên dưới