Loading...
Thị trường xuất khẩu NPL dệt may của Việt Nam tháng 12/2020
Thị trường
Tháng 12/2020 (Triệu USD)
So với T11/2020 (%)
So với T12/2019 (%)
Năm 2020 (Triệu USD)
So với Năm 2019 (%)
Tỷ trọng Năm 2020 (%)
Tổng KN
176,06
16,91
-1,33
1.687,54
-16,24
100,00
Khu vực Asean
57,98
24,30
-8,18
541,93
-21,64
32,11
Campuchia
27,70
14,46
-1,95
240,09
-16,18
14,23
Indonesia
21,38
31,37
-11,81
208,80
-20,61
12,37
Myanmar
4,37
60,72
-26,90
42,34
-29,13
2,51
Thái Lan
3,28
34,21
10,69
34,53
-18,16
2,05
Philippines
1,25
24,17
-26,95
16,17
-59,76
0,96
Trung Quốc
20,46
3,05
-11,17
208,53
-34,45
12,36
Khu vực EU
19,01
10,18
-10,64
193,53
-11,67
11,47
Slovakia
1,85
-65,53
-79,78
57,11
-31,08
3,38
Italy
3,85
14,15
26,74
35,00
-3,04
2,07
Đức
4,98
116,59
251,77
27,18
20,21
1,61
Anh
1,53
-13,75
7,17
20,59
6,05
1,22
Hà Lan
1,64
15,24
1,59
13,31
20,18
0,79
Pháp
1,10
37,77
-50,37
13,30
-23,06
Áo
3,01
192,77
393,94
10,37
49,16
0,61
Phần Lan
0,31
-21,22
-63,72
7,35
-38,70
0,44
Thụy Điển
0,54
30,42
-9,06
6,22
-13,47
0,37
Tây Ban Nha
0,20
-48,26
-44,97
3,09
-14,10
0,18
Nhật Bản
16,80
18,87
65,58
153,68
21,89
9,11
Hoa Kỳ
12,35
-2,79
36,80
117,03
61,18
6,93
Hồng Kông (Trung Quốc)
10,50
28,80
-34,60
112,45
-42,45
6,66
Hàn Quốc
9,78
29,04
39,43
92,07
-6,74
5,46
Ấn Độ
8,26
-1,23
-1,46
66,37
-27,68
3,93
Bangladesh
5,79
34,51
24,62
44,03
26,00
2,61
Đài Loan (Trung Quốc)
2,91
19,16
-10,45
28,66
14,47
1,70
Achentina
2,23
70,35
-41,04
20,17
-37,40
1,20
Australia
1,41
56,46
49,96
19,28
14,41
1,14
Chile
0,32
-32,13
-52,78
6,23
9,93
Brazil
0,45
-12,37
-61,79
4,74
-50,06
0,28
Thổ Nhĩ Kỳ
0,06
-40,14
-81,65
2,32
-21,98
0,14
Nguồn: Tính toán từ số liệu thống kê sơ bộ của TCHQ
Vui lòng đọc kĩ nội dung Thư mời gia nhập hộiĐiền đầy đủ thông tin vào đơn gia nhập hội và gửi về địa chỉ bên dưới