Loading...
Thị trường
Tháng 9/2020 (Triệu USD)
So với T8/2020 (%)
So với T9/2019 (%)
9T/2020 (Triệu USD)
So với 9T/2019 (%)
Tỷ trọng KN 9T/2020 (%)
Tổng KN
466,56
9,16
2,74
3.817,12
-12,90
100,00
Trung Quốc
239,25
3,97
15,33
1.795,35
-0,25
47,03
Hàn Quốc
40,69
23,33
-7,48
396,01
-27,08
10,37
Hoa Kỳ
25,11
2,12
-21,09
278,56
-25,13
7,30
Đài Loan (Trung Quốc)
34,37
34,39
2,66
268,99
-14,52
7,05
Khu vực Asean
32,05
21,32
4,87
258,34
-15,46
6,77
Thái Lan
25,56
19,74
5,90
207,66
-13,57
5,44
Indonesia
4,63
31,19
6,05
33,32
-21,75
0,87
Malaysia
1,77
38,30
11,78
14,58
-13,42
0,38
Singapore
0,09
-65,55
-81,05
2,79
-52,74
0,07
Khu vực EU
22,97
-3,80
-3,15
211,97
-30,98
5,55
Italy
16,85
-2,88
5,07
152,55
-19,79
4,00
Đức
1,46
-18,01
-37,11
24,10
-27,46
0,63
Anh
1,85
-14,91
37,26
15,46
-2,62
0,40
Tây Ban Nha
1,56
130,23
61,53
6,66
-39,47
0,17
Ba Lan
0,32
-65,63
-4,32
5,63
18,53
0,15
Pháp
0,48
47,58
115,57
3,19
10,60
0,08
Hà Lan
0,29
-29,72
-22,75
2,72
-23,53
Áo
0,11
-47,43
-24,19
1,15
14,37
0,03
Đan Mạch
0,06
66,53
-97,04
0,51
-98,85
0,01
Nhật Bản
18,22
2,22
-24,66
181,90
-12,96
4,77
Hồng Kông (Trung Quốc)
14,70
35,78
-20,20
113,35
-24,75
2,97
Ấn Độ
6,86
69,81
-25,68
50,95
-32,91
1,33
Brazil
3,34
0,68
-30,93
48,30
-23,90
1,27
Achentina
1,99
173,18
49,64
16,82
-19,59
0,44
Pakistan
1,19
-2,28
-40,27
14,57
-19,34
Australia
0,74
9,74
-33,32
9,99
-11,08
0,26
Bangladesh
0,28
-63,97
-37,62
4,49
-20,05
0,12
New Zealand
0,33
85,73
-37,67
2,68
-21,73
Canada
0,13
-88,51
-93,88
0,02
Nguồn: Tính toán từ số liệu thống kê sơ bộ của TCHQ
Vui lòng đọc kĩ nội dung Thư mời gia nhập hộiĐiền đầy đủ thông tin vào đơn gia nhập hội và gửi về địa chỉ bên dưới