Loading...
STT
Thị trường
Tháng 4/2020
So với T3/2020 (%)
So với T4/2019 (%)
Tỷ trọng KN tháng 4/2020 (%)
Lượng (Nghìn tấn)
Trị giá (triệu USD)
Lượng
Trị giá
Tổng
141,16
234,81
-12,05
-11,91
-0,04
-9,61
100,00
Khối DNFDI
99,04
168,56
-16,46
-16,08
-0,27
-9,15
71,79
1
Hoa Kỳ
92,41
154,70
-11,67
-12,55
-8,04
-17,99
65,88
2
Brazil
31,46
52,11
-8,51
-9,69
141,05
119,49
22,19
3
Ấn Độ
3,61
5,37
-46,30
-41,37
-53,05
-57,04
2,29
4
Australia
2,26
4,43
43,97
41,07
30,25
25,78
1,88
5
Bờ Biển Ngà
1,43
2,17
33,55
34,37
-46,67
-56,02
0,93
6
Indonesia
0,79
0,81
18,41
8,77
-6,06
-12,10
0,34
7
Pakistan
0,46
-57,64
-56,04
-49,71
-47,88
0,20
8
Hàn Quốc
0,22
0,26
-5,29
-16,82
-57,59
-68,04
0,11
9
Trung Quốc
0,08
0,21
90,24
114,56
-65,64
-46,43
0,09
10
Achentina
0,10
0,15
-93,07
-91,92
-89,15
-89,89
0,06
Nguồn: Tính toán từ số liệu thống kê sơ bộ của TCHQ
Vui lòng đọc kĩ nội dung Thư mời gia nhập hộiĐiền đầy đủ thông tin vào đơn gia nhập hội và gửi về địa chỉ bên dưới