Loading...
STT
Thị trường
Tháng 4/2020
So với T3/2020 (%)
So với T4/2019 (%)
KN tỷ trọng tháng 4/2020 (%)
Lượng (Nghìn tấn)
Trị giá (triệu USD)
Lượng
Trị giá
Tổng
95,04
210,80
-37,68
-39,44
-30,13
-40,19
100,00
Khối DNFDI
65,49
151,77
-34,99
-38,63
-24,37
-37,11
72,00
1
Trung Quốc
64,39
141,90
-24,03
-29,1
-16,59
-29,92
67,32
2
Hàn Quốc
8,66
19,25
-35,57
-37,9
-25,95
-33,67
9,13
3
Khu vực Asean, trong đó:
4,09
10,40
-59,55
-59,78
-50,25
-54,71
4,94
Thái Lan
1,59
4,73
-55,57
-47,87
-54,04
-50,23
2,24
Indonesia
1,55
3,29
-34,81
-49,45
-4,62
-35,31
1,56
Malaysia
0,57
1,58
-73,98
-71,34
-68,18
-67,58
0,75
Campuchia
0,23
0,48
-79,98
-85,5
-66,28
-76,6
Philippines
0,15
0,33
-81,72
-77,97
-77,56
-77,76
0,16
4
Nhật Bản
2,65
8,11
3,71
20,06
1,65
8,97
3,85
5
Đài Loan (Trung Quốc)
2,15
5,19
2,96
-10,74
76,27
32,14
2,46
6
Hoa Kỳ
3,17
4,11
-51,64
-42,4
-12,03
-18,33
1,95
7
Ai Cập
1,43
2,93
-22,31
-28,35
-18,21
-28,62
1,39
8
Hồng Kông (Trung Quốc)
0,84
2,76
-58,4
-53,91
-48,84
-53,2
1,31
9
Thổ Nhĩ Kỳ
1,37
2,42
-77,2
-82,14
-75,24
-80,72
1,15
10
Khu vực EU, trong đó:
0,28
1,41
-87,44
-71,4
-87,24
-58,91
0,67
Italy
0,22
-46,7
-31,4
-7,63
105,29
0,62
Anh
0,04
0,06
-96,74
-94,97
-97,2
-96,09
0,03
Romania
0,02
-96,22
-98,02
-95,49
-97,07
11
Brazil
0,70
1,33
-80,38
-78,65
-81,15
-84,44
0,63
12
Bangladesh
0,56
1,27
-76,08
-83,35
-63,29
-80,32
0,60
13
Sri Lanka
0,20
0,81
-56,52
-51,11
-55,75
-55,11
0,38
14
Ấn Độ
0,10
0,68
-90
-81,34
-96,51
-92,79
0,32
15
Chile
0,18
0,43
-53,14
-44,77
-62
-64,46
16
Colombia
0,36
-86,62
-90,89
-86,84
-91,87
0,17
17
Pakistan
0,13
-94,05
-94,7
-90,11
-93,6
0,11
18
Pê Ru
-74,36
-75,63
-86,3
-88,23
0,05
Nguồn: Tính toán từ số liệu thống kê sơ bộ của TCHQ
Vui lòng đọc kĩ nội dung Thư mời gia nhập hộiĐiền đầy đủ thông tin vào đơn gia nhập hội và gửi về địa chỉ bên dưới