Loading...
STT
Thị trường
Tháng 4/2020 (Triệu USD)
So với T3/2020 (%)
So với T4/2019 (%)
4T/2020 (Triệu USD)
So với 4T/2019 (%)
Tỷ trọng KN T03/2020 (%)
Tổng2020-06-302020-06-30
1.609,60
-31,17
-31,31
8.647,61
-8,60
100,00
Khối DNFDI
949,46
-31,54
-30,26
5.019,25
-10,10
58,04
1
Hoa Kỳ
650,08
-38,52
-40,88
3.947,74
-10,71
45,65
2
Nhật Bản
261,26
-25,25
-1,56
1.174,76
1,06
13,58
3
Hàn Quốc
194,80
-19,96
-12,81
902,47
-8,16
10,44
4
Khu vực EU, trong đó:
193,22
-17,17
-35,89
984,90
-13,5
11,39
Đức
55,17
7,62
3,04
216,72
3,54
2,51
Anh
23,06
-47,8
-53,73
170,29
-23,03
1,97
Hà Lan
37,46
-0,47
-26,08
158,13
-11,95
1,83
Pháp
15,30
-29,91
-59
114,90
-25,53
1,33
Bỉ
23,00
-16,58
-16,99
100,44
11,67
1,16
Tây Ban Nha
11,37
-56,23
95,52
-18,65
1,10
Italy
12,38
-19,5
-62,42
60,30
-29,04
0,70
Ba Lan
4,83
-12,94
22,99
21,42
30,2
0,25
Đan Mạch
3,78
-8,49
-27,4
17,33
-18,92
0,20
Thụy Điển
3,56
1,46
-38
16,84
-26,69
0,19
Áo
1,07
-57,64
-72,47
6,94
-27,5
0,08
Hy Lạp
0,61
-16,32
-14,47
1,98
-4,31
0,02
Séc
0,65
237,89
-58,18
1,40
-60,77
Phần Lan
0,41
1157,2
-78,24
1,36
-63,85
Luxembourg
0,47
159,41
35,98
0,97
-33,4
0,01
Slovakia
0,03
-67,7
-81,37
0,26
-44,08
0,00
Hungary
0,07
0,09
-39,43
5
Khu vực Asean, trong đó:
82,20
-24,59
443,88
1,96
5,13
Campuchia
39,91
-34,11
-3,47
201,70
12,81
2,33
Indonesia
13,87
-38,64
-35,6
78,67
-9,7
0,91
Thái Lan
12,59
-30,78
-17,33
65,09
4,05
0,75
Malaysia
5,89
-39,35
-36,73
34,04
0,23
0,39
Philippines
4,06
-42,66
-57,05
26,20
-16,73
0,30
Singapore
3,44
-46,73
-59,48
22,75
-21,25
Myanmar
2,05
-36,88
-24,79
13,15
31,93
0,15
Lào
0,40
11,38
-56,78
2,28
-11,62
6
Trung Quốc
60,96
-36,47
-40,31
350,48
-15,29
7
Canada
38,32
-30,32
-32,93
193,26
-4,77
2,23
8
Đài Loan (Trung Quốc)
15,44
-32,5
-8,92
75,70
-5,29
0,88
9
Australia
10,99
-53,59
-38,69
73,51
-6,4
0,85
10
Nga
24,58
49,76
-2,65
68,23
4,87
0,79
11
Hồng Kông (Trung Quốc)
11,76
-39,37
-48,5
63,58
-23,22
0,74
12
Chile
5,00
-51,41
-70,56
32,08
-33,74
0,37
13
Mexico
7,46
20,05
-25,89
29,94
-8,43
0,35
14
Bangladesh
2,84
-63,91
-49,78
25,74
-6,63
15
Ấn Độ
2,63
-59,22
-64,32
23,99
0,06
0,28
16
Các tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất
3,90
-34,88
-34,13
22,47
3,73
17
Brazil
2,80
-41,92
-36,15
18,38
-0,2
0,21
18
Ả Rập Xê Út
1,49
-65,14
-65,21
14,54
-5,47
0,17
19
Thổ Nhĩ Kỳ
2,14
-57,68
-14,25
13,35
62,76
20
Nigeria
4,85
34,17
226,95
11,79
-7,92
0,14
21
Sri Lanka
1,27
-64,3
-65,35
10,88
26,52
0,13
22
New Zealand
1,58
-29,72
-38,36
8,52
-8,52
0,10
23
Nam Phi
1,63
-23,86
-42,63
7,94
-19,94
24
Achentina
1,02
-48
-32,7
6,10
0,9
25
Panama
1,85
16,66
14,98
5,66
8,41
26
Israel
0,55
-73,53
-58,71
5,45
-2
27
Kenya
0,49
14,51
-35,61
4,63
103,22
0,05
28
Na Uy
0,52
-40,05
-56,87
4,54
29
Colombia
0,63
-60,21
-43,53
4,19
6,16
30
Pê Ru
0,84
-25,45
-28,58
3,58
20,57
0,04
31
Mozambique
-100
3,08
-10,5
32
Ghana
-39,07
3,02
-18,07
33
Ai Cập
-74,02
-68,84
2,59
27,03
34
Thụy Sỹ
0,51
-43,8
-48,97
2,45
-13,14
35
Cộng hòa Tanzania
-63,82
211,4
1,87
-70,87
36
Ukraine
0,96
327,34
28,89
1,59
34,72
37
Senegal
0,45
-48,75
38
Angola
-74,48
-99,3
0,29
-97,47
Nguồn: Tính toán từ số liệu thống kê sơ bộ của TCHQ
Vui lòng đọc kĩ nội dung Thư mời gia nhập hộiĐiền đầy đủ thông tin vào đơn gia nhập hội và gửi về địa chỉ bên dưới