Thị trường cung cấp NPL dệt may

Thị trường

Tháng 8/2019  (Triệu USD)

So với T7/2019 (%)

So với T8/2018 (%)

8T/2019 (Triệu USD)

So với 8T/2018 (%)

Tỷ trọng KN năm 8T/2019 (%)

Tổng

468,21

-11,03

1,1

3.929,09

3,42

100,00

Khối DN FDI

312,77

-10,22

-3,05

2.618,62

-1,23

66,65

Trung Quốc

206,94

-3,08

11,6

1.592,58

11,3

40,53

Hàn Quốc

51,65

-26,08

-17,25

498,99

-4,02

12,70

Hoa Kỳ

39,22

-2,97

-1,82

340,21

29,93

8,66

Khu vực EU

28,35

-48,68

12,44

284,01

30,12

7,23

Italy

19,30

-36,9

0,22

174,76

1,8

4,45

Đan Mạch

0,87

-94,31

 

42,67

 

1,09

Đức

3,43

-28,59

33,79

30,91

70,08

0,79

Anh

2,00

-3,6

12,91

14,52

28,91

0,37

Tây Ban Nha

1,31

9,16

87,21

10,03

57,65

0,26

Ba Lan

0,57

45,11

280,9

4,42

26,79

0,11

Hà Lan

0,47

35,74

138,17

3,17

14,51

0,08

Pháp

0,19

-45,59

-58,21

2,67

-11,17

0,07

Áo

0,20

21,35

78,37

0,86

-44,26

0,02

Đài Loan   (Trung Quốc)

30,81

-3,81

-13,59

281,22

-6,7

7,16

Khu vực Asean

34,81

-2,09

-3,36

275,01

8,66

7,00

Thái Lan

27,94

5,13

1,38

216,16

12,49

5,50

Indonesia

4,13

-18,92

-29,27

38,18

-4,5

0,97

Malaysia

1,30

-34,37

-45

15,26

-21,48

0,39

Singapore

1,45

-24,25

425,46

5,42

255,52

0,14

Nhật Bản

22,05

-12,12

19,04

184,52

-1,92

4,70

Hồng Kông (Trung Quốc)

13,40

1,29

-19,45

132,21

-12,95

3,36

Ấn Độ

7,53

-3,68

-14,95

66,73

-18,58

1,70

Brazil

5,86

-19,55

-20,56

58,63

-9,48

1,49

Achentina

2,16

22,11

-53,31

19,59

-13,97

0,50

Pakistan

1,94

2,89

1,64

16,11

-8,06

0,41

Australia

0,90

-19,82

-31,89

10,14

-28,29

0,26

Canada

0,35

-58,11

-73,49

9,99

-58,7

0,25

Bangladesh

0,55

-40,59

 

5,16

 

0,13

 Nguồn: Tính toán từ số liệu thống kê sơ bộ của TCHQ

ĐĂNG KÝ HỘI VIÊN

Vui lòng đọc kĩ nội dung Thư mời gia nhập hội
Điền đầy đủ thông tin vào đơn gia nhập hội và gửi về địa chỉ bên dưới

  • Address: 183H Dương Quảng Hàm, P. 5, Q.Gò Vấp
  • Phone: (08) 6 2973 567 - Fax : (08) 62 973 540
  • Website: http://agtek.org.vn/