Loading...
Thị trường
Tháng 8/2019 (Triệu USD)
So với T7/2019 (%)
So với T8/2018 (%)
8T/2019 (Triệu USD)
So với 8T/2018 (%)
Tỷ trọng KN năm 8T/2019 (%)
Tổng
998,68
-13,73
0,69
8.719,47
3,7
100,00
Khối DN FDI
557,60
-12,92
-4,52
4.805,05
-2,39
55,11
Trung Quốc
585,11
-14,42
3,16
5.060,32
9,2
58,03
Hàn Quốc
136,71
-23,97
-7,9
1.358,28
-6,29
15,58
Đài Loan (Trung Quốc)
127,66
3,72
0,29
1.047,29
-1,06
12,01
Nhật Bản
65,08
-15,73
22,36
524,54
7,74
6,02
Khu vực Asean
42,93
8,84
9,62
307,55
3,38
3,53
Thái Lan
22,13
11,16
-9,93
177,03
-5,31
2,03
Malaysia
14,65
28,6
51,48
77,12
18,03
0,88
Indonesia
4,70
-31,02
2,39
40,91
-2,58
0,47
Campuchia
1,16
11,83
9,85
0,11
Singapore
0,26
19,24
-22,41
2,34
-22,28
0,03
Philippines
0,04
-54,7
62,92
0,00
Khu vực EU
12,63
-20,14
-17,45
123,13
2,27
1,41
Italy
8,65
-14,82
-10,81
79,47
16,55
0,91
Đức
2,12
-32,01
-27,44
23,75
-22,62
0,27
Anh
0,74
-30,25
-48,11
10,52
-9,78
0,12
Pháp
0,65
-40,6
-32,8
7,03
-6,94
0,08
Bỉ
22,43
66,64
2,36
2,02
Hồng Kông (Trung Quốc)
9,55
-37,46
-40,63
116,97
-26,68
1,34
Ấn Độ
5,13
0,45
10,51
45,51
1,54
0,52
Thổ Nhĩ Kỳ
2,43
-29,18
6,89
26,55
4,52
0,30
Hoa Kỳ
-44,81
-4,83
21,41
24,69
0,25
Pakistan
2,37
13,09
8,3
21,37
-15,49
Thụy Sỹ
0,05
-93,09
-75,35
3,47
10,32
Bangladesh
0,15
-44,12
Nguồn: Tính toán từ số liệu thống kê sơ bộ của TCHQ
Vui lòng đọc kĩ nội dung Thư mời gia nhập hộiĐiền đầy đủ thông tin vào đơn gia nhập hội và gửi về địa chỉ bên dưới