Thị trường xuất khẩu hàng may mặc của VN

 

Thị trường

Tháng 7/2019  (Triệu USD)

So với T6/2019 (%)

So với T7/2018 (%)

7T/2019 (Triệu USD)

So với 7T/2018 (%)

Tỷ trọng KN năm 7T/2019 (%)

Tổng

3.297,47

14,5

14,85

18.402,79

11,38

100,00

Khối DN FDI

1.910,39

11,02

10,85

10.935,75

9,54

59,42

Hoa Kỳ

1.461,61

9,58

12,18

8.486,53

10,37

46,12

Khu vực EU

485,65

16,45

13,13

2.432,31

6,33

13,22

Đức

88,32

13,11

8,19

452,97

-0,76

2,46

Anh

89,98

19,04

10,24

449,03

4,68

2,44

Hà Lan

72,70

-3,45

21,65

395,77

12,21

2,15

Pháp

69,82

27,93

8,46

333,49

6,36

1,81

Tây Ban Nha

55,61

26,97

3,76

250,64

-1,6

1,36

Bỉ

40,85

32,17

45,95

193,90

34,55

1,05

Italy

33,44

21,11

13,38

178,87

20,9

0,97

Thụy Điển

9,41

10,99

-0,64

48,76

-4,5

0,26

Đan Mạch

11,13

44,61

26,72

47,57

-9,23

0,26

Áo

2,88

-23,03

-33,68

20,51

-23,18

0,11

Na Uy

1,93

-41,02

-3,89

13,37

-5,77

0,07

Phần Lan

1,99

-4,49

7,72

8,86

-7,72

0,05

Séc

1,74

11,83

57,45

8,62

26,34

0,05

Hy Lạp

0,94

-4,88

75,25

5,13

-8,12

0,03

Hungary

0,11

-74,09

-72,52

0,86

-67,11

0,00

Slovakia

 

 

 

0,60

-8,08

0,00

Nhật Bản

379,75

20,7

9,15

2.151,25

5,09

11,69

Hàn Quốc

339,71

47,73

25,49

1.732,82

10,63

9,42

Trung Quốc

182,86

14,65

12,06

876,02

10,21

4,76

Khu vực Asean

134,25

1,77

22,49

831,67

28,97

4,52

Campuchia

57,09

16,57

26,15

341,60

32,72

1,86

Indonesia

19,34

-27,88

9,18

148,51

46,27

0,81

Thái Lan

20,49

-0,9

32,34

125,05

44

0,68

Malaysia

12,92

13,92

29,64

69,02

13,95

0,38

Philippines

10,71

-10,06

26,42

68,14

17,24

0,37

Singapore

10,59

14,79

11,94

57,82

-7,86

0,31

Myanmar

2,42

9,78

-10,66

16,83

20,46

0,09

Lào

0,71

-10,27

26,12

4,70

28,15

0,03

Canada

90,04

0,05

26,95

458,82

23,28

2,49

Hồng Kông (Trung Quốc)

27,56

-0,43

4,61

166,59

15,48

0,91

Nga

23,03

-15,3

36,37

154,23

63,73

0,84

Đài Loan    (Trung Quốc)

29,39

42,93

31,01

151,97

23,62

0,83

Australia

21,90

4,62

15,7

141,12

20,55

0,77

Chile

20,60

52,35

33,08

98,36

43,09

0,53

Mexico

13,10

26,11

49,32

69,51

28,28

0,38

Ấn Độ

10,46

31,48

99,08

52,05

60,61

0,28

UAE

7,68

-6,16

27,91

47,03

-10,72

0,26

Bangladesh

3,82

-1,67

-21,16

41,42

36,27

0,23

Brazil

6,06

34,28

33,89

33,44

6,53

0,18

Ba Lan

5,98

9,82

40,55

32,85

-2,31

0,18

Ả Rập Xê Út

4,22

-21,91

9,28

29,18

7,59

0,16

Nigeria

4,98

58,34

1112,86

23,29

409,98

0,13

Sri Lanka

5,73

65,27

 

20,52

 

0,11

Angola

3,54

79,46

778,22

18,78

102,22

0,10

Nam Phi

2,32

0,59

2,01

17,39

8,93

0,09

Thổ Nhĩ Kỳ

3,36

10,61

-25,33

17,10

-41,02

0,09

New Zealand

1,52

-36,02

-57,81

15,57

24,34

0,08

Israel

2,34

-24,23

-17,52

12,71

-6,86

0,07

CH Tanzania

0,62

-82,08

 

10,92

 

0,06

Achentina

1,24

-45,4

-0,83

10,52

-12,11

0,06

Panama

1,76

16,86

-15,82

10,51

-11,54

0,06

Colombia

1,40

-1,51

 

8,04

 

0,04

Thụy Sỹ

1,54

73,96

69,53

6,67

0,01

0,04

Pê Ru

0,84

10,21

 

6,02

 

0,03

Mozambique

1,17

2089,83

 

4,68

 

0,03

Luxembourg

0,76

0,25

 

3,88

 

0,02

Ai Cập

0,73

97,35

-17,7

3,71

-0,39

0,02

Ghana

0,00

 

 

3,70

-40,53

0,02

Kenya

0,10

-79,32

 

3,16

 

0,02

Ukraine

0,47

2,73

81,17

3,15

34,04

0,02

Bờ Biển Ngà

1,11

610,83

 

1,61

 

0,01

Senegal

 

 

 

0,88

532,18

0,00

 Nguồn: Tính toán từ số liệu thống kê sơ bộ của TCHQ

ĐĂNG KÝ HỘI VIÊN

Vui lòng đọc kĩ nội dung Thư mời gia nhập hội
Điền đầy đủ thông tin vào đơn gia nhập hội và gửi về địa chỉ bên dưới

  • Address: 183H Dương Quảng Hàm, P. 5, Q.Gò Vấp
  • Phone: (08) 6 2973 567 - Fax : (08) 62 973 540
  • Website: http://agtek.org.vn/