Giá bông trung bình nhập khẩu từ một số thị trường

Tên thị trường

Tháng 6/2019 (USD/tấn)

% so với T5/2019

% so với T6/2018

6T/2019 (USD/tấn)

% so với 6T/2018

Giá TB

1.799,4

-0,38

-5,53

1.841,0

-0,53

Khối DN FDI

1.810,7

-1,57

-5,91

1.865,2

-0,9

Hoa Kỳ

1.801,8

-1,98

-6,94

1.871,0

-1,71

Brazil

1.852,0

2,59

-6,09

1.878,1

1,54

Ấn Độ

1.314,4

-7,4

-24,05

1.730,7

1,64

Australia

1.977,7

0,46

-0,22

1.986,9

1,22

Bờ Biển Ngà

1.804,2

-2,55

-10,16

1.833,6

-2,56

Achentina

1.695,0

-1,56

5,78

1.737,0

5,73

Indonesia

1.136,8

0,83

-14,42

1.065,7

-16,97

Hàn Quốc

1.491,2

-1,76

-11,28

1.491,4

12,22

Trung Quốc

2.150,3

34,06

-21,12

1.969,3

-23,96

Pakistan

1.276,3

1,62

32,39

1.217,8

-2,2

Singapore

1.928,0

-3,89

 

1.951,5

 

Đài Loan (Trung Quốc)

2.391,1

58,1

41,03

1.693,0

22,88

Nguồn: Tính toán từ số liệu thống kê sơ bộ của TCHQ

ĐĂNG KÝ HỘI VIÊN

Vui lòng đọc kĩ nội dung Thư mời gia nhập hội
Điền đầy đủ thông tin vào đơn gia nhập hội và gửi về địa chỉ bên dưới

  • Address: 183H Dương Quảng Hàm, P. 5, Q.Gò Vấp
  • Phone: (08) 6 2973 567 - Fax : (08) 62 973 540
  • Website: http://agtek.org.vn/