Loading...
Tên thị trường
Tháng 4/2019 (USD/tấn)
% so với T3/2019
% so với T4/2018
4T/2019 (USD/tấn)
% so với 4T/2018
Giá TB
2.328,2
3,25
-1,38
2.280,4
-0,06
Khối DN FDI
2.966,4
3,54
-2,39
2.909,6
0,84
Trung Quốc
2.364,2
7,26
0,23
2.271,6
-2,75
Đài Loan (Trung Quốc)
2.164,0
-2,36
-6,04
2.160,6
2,95
Khu vực Asean
1.607,9
-7,35
-2,88
1.693,2
0,83
Thái Lan
1.436,9
-6,51
-11,89
1.543,6
-3,18
Indonesia
1.875,3
-9,73
2,78
1.999,5
2,21
Malaysia
1.440,6
-7,26
12,75
1.374,3
7,82
Hàn Quốc
2.660,7
8,73
-4,83
2.558,7
-0,70
Ấn Độ
2.400,9
14,76
-0,04
2.241,7
-8,92
Nhật Bản
6.985,7
4,85
13,81
7.224,3
18,18
Áo
3.005,7
0,58
2.965,5
Pakistan
3.201,4
-17,35
-12,55
3.291,6
-0,35
Nguồn: Tính toán từ số liệu thống kê sơ bộ của TCHQ
Vui lòng đọc kĩ nội dung Thư mời gia nhập hộiĐiền đầy đủ thông tin vào đơn gia nhập hội và gửi về địa chỉ bên dưới