Bộ com-lê, quần áo đồng bộ, áo jacket, quần dài, quần yếm, quần soóc cho người lớn không dệt kim hoặc đan móc
|
1000 cái
|
182.131
|
-3,88
|
90,11
|
1.564.325
|
80,81
|
Sợi tơ (filament) tổng hợp
|
Tấn
|
106.758
|
-1,63
|
33,01
|
932.378
|
43,73
|
Bộ com-lê, quần áo đồng bộ, áo jacket, quần dài, quần yếm, quần soóc cho người lớn dệt kim hoặc đan móc
|
1000 cái
|
68.753
|
-5,36
|
112,19
|
565.006
|
89,39
|
Sợi xe từ các loại sợi tự nhiên: bông, đay, lanh, xơ dừa, cói ...
|
Tấn
|
64.347
|
-4,49
|
12,93
|
553.606
|
20,16
|
Bao và túi dùng để đóng, gói hàng từ nguyên liệu dệt khác
|
1000 cái
|
41.091
|
-8,62
|
55,35
|
401.500
|
53,05
|
Vải dệt thoi từ sợi tơ (filament) tổng hợp
|
1000 m2
|
46.686
|
13,82
|
70,03
|
378.770
|
38,81
|
Vải dệt thoi từ sợi tơ (filament) nhân tạo
|
1000 m2
|
45.117
|
12,56
|
13,89
|
377.917
|
29,43
|
Quần áo lót cho người lớn không dệt kim hoặc đan móc
|
1000 cái
|
44.343
|
22,51
|
24,44
|
346.997
|
16,93
|
Áo sơ mi cho người lớn không dệt kim hoặc đan móc
|
1000 cái
|
37.642
|
-7,79
|
43,65
|
338.458
|
44,78
|
Vải dệt thoi từ sợi bông có tỷ trọng bông từ 85% trở lên
|
1000 m2
|
30.533
|
-3,86
|
84,17
|
277.534
|
58,39
|
Quần áo lót cho người lớn dệt kim hoặc đan móc
|
1000 cái
|
14.198
|
-0,30
|
3,25
|
136.341
|
17,50
|
Sợi từ bông (staple) tổng hợp có tỷ trọng của loại bông này dưới 85%
|
Tấn
|
12.683
|
-12,87
|
-15,70
|
123.554
|
9,10
|
Khăn mặt, khăn tắm và khăn khác dùng trong phòng vệ sinh, nhà bếp
|
Tấn
|
10.050
|
2,57
|
120,58
|
77.542
|
102,76
|
Vải dệt thoi khác từ sợi bông
|
1000 m2
|
8.733
|
-3,83
|
23,40
|
75.766
|
29,15
|
Màn bằng vải tuyn
|
1000 cái
|
4.212
|
17,49
|
-49,43
|
61.278
|
14,12
|
Các loại mền chăn, các loại chăn nhồi lông, các loại nệm, đệm, nệm ghế, nệm gối, túi ngủ và loại tương tự có gắn lò xo hoặc nhồi hoặc lắp bên trong bằng vật liệu nhựa hoặc bằng cao su hoặc bằng chất dẻo xốp
|
1000 cái
|
2.129
|
2,21
|
44,82
|
16.854
|
53,82
|
Bộ com-lê, quần áo đồng bộ, áo jacket, quần dài, quần yếm, quần soóc cho người lớn không dệt kim hoặc đan móc
|
1000 cái
|
182.131
|
-3,88
|
90,11
|
1.564.325
|
80,81
|