Loading...
Thị trường
Tháng 6/2019
% so với T5/2019
6T/2019
% so với 6T/2018
Tỷ trọng KN 6T/2019 (%)
Lượng (Nghìn tấn)
Trị giá (Triệu USD)
Lượng
Trị giá
Tổng
143,48
258,18
-1,13
-1,51
809,49
1.490,30
-3,23
-3,74
100,00
Khối DN FDI
99,49
180,14
-1,95
-3,49
583,71
1.088,71
3,35
2,42
73,05
Hoa Kỳ
102,89
185,39
-7,72
-9,54
522,34
977,31
18,34
16,32
65,58
Brazil
10,01
18,54
101,08
106,29
75,22
141,26
-16,15
-14,86
9,48
Ấn Độ
1,80
2,36
-54,68
-58,03
80,56
139,42
-52,77
-51,99
9,36
Australia
4,56
9,02
347,06
349,14
20,14
40,01
-9,47
-8,36
2,68
Bờ Biển Ngà
1,68
3,03
-39,56
-41,1
9,72
17,82
-40,3
-41,83
1,20
Achentina
1,17
1,99
69,16
66,52
7,53
13,08
1627,52
1726,59
0,88
Indonesia
1,37
-38,88
-38,38
8,21
8,75
201,28
150,16
0,59
Hàn Quốc
0,53
0,78
9,6
7,67
2,64
3,94
4,14
16,87
0,26
Trung Quốc
1,05
2,27
451,83
639,79
1,69
3,32
505,02
360,05
0,22
Pakistan
0,45
0,57
-52,69
-51,92
2,70
3,29
207,39
200,62
Singapore
0,38
0,73
132,32
123,28
0,55
1,06
0,07
Đài Loan (Trung Quốc)
0,04
0,09
-41,27
-7,15
0,30
0,51
-31,07
-15,29
0,03
Nguồn: Tính toán từ số liệu thống kê sơ bộ của TCHQ
Vui lòng đọc kĩ nội dung Thư mời gia nhập hộiĐiền đầy đủ thông tin vào đơn gia nhập hội và gửi về địa chỉ bên dưới