Loading...
Thị trường
Tháng 6/2019 (Triệu USD)
% so với T5/2019
% so với T6/2018
6T/2019 (Triệu USD)
% so với 6T/2018
Tỷ trọng KN 6T/2019 (%)
Tổng
475,49
-21,09
-3,31
2.931,36
3,85
100,00
Khối DN FDI
303,85
-21,89
-9,78
1.952,98
-0,71
66,62
Trung Quốc
188,62
-23,18
2,99
1.172,43
10,31
40,00
Hàn Quốc
66,79
-17,24
-12,11
377,55
-0,03
12,88
Hoa Kỳ
43,82
0,58
35,56
260,57
39,8
8,89
Đài Loan (Trung Quốc)
30,89
-30,58
-13,97
218,25
-5,71
7,45
Khu vực Asean
32,58
-18,76
-0,41
203,66
12,3
6,95
Thái Lan
27,51
-13,37
5,64
161,96
19,18
5,53
Indonesia
3,94
-31,03
-13,67
28,98
-1,96
0,99
Malaysia
-59,23
-48,92
11,98
-19,04
0,41
Singapore
0,13
-31,64
-17,71
0,74
-33,01
0,03
Khu vực EU
27,72
-39,92
4,52
196,82
23,66
6,71
Italy
16,20
-39,25
-23,78
124,94
-0,46
4,26
Đan Mạch
3,90
-67,77
26,47
0,90
Đức
2,32
15,55
28,27
19,23
50,58
0,66
Anh
1,56
-8,56
43,25
10,24
30,18
0,35
Tây Ban Nha
2,13
0,54
167,96
7,52
53,2
0,26
Ba Lan
0,64
62,7
178,74
3,45
21,23
0,12
Hà Lan
0,44
-9,64
-10,95
2,35
10,5
0,08
Pháp
0,46
-14,01
16,66
2,12
0,83
0,07
Áo
-43,21
-83,8
0,50
-50,85
0,02
Nhật Bản
24,86
-12,52
-10,08
138,59
1,15
4,73
Hồng Kông (Trung Quốc)
13,57
-40,59
-19,23
105,60
-11,56
3,60
Ấn Độ
7,48
-30,12
-20,03
51,38
-20,11
1,75
Brazil
8,47
17,2
-10,4
45,49
-9,82
1,55
Achentina
1,46
-56,08
-51,39
15,66
10,23
0,53
Pakistan
2,07
-27,33
-9,5
12,28
-5,43
0,42
Canada
5,20
10596,23
-27,16
8,81
-56,56
0,30
Australia
1,42
-10,53
-23,06
8,12
-20,63
0,28
Bangladesh
0,39
-35,21
3,69
New Zealand
63,67
45,75
2,24
-62,99
Nguồn: Tính toán từ số liệu thống kê sơ bộ của TCHQ
Vui lòng đọc kĩ nội dung Thư mời gia nhập hộiĐiền đầy đủ thông tin vào đơn gia nhập hội và gửi về địa chỉ bên dưới